Characters remaining: 500/500
Translation

cảm hoài

Academic
Friendly

Từ "cảm hoài" trong tiếng Việt có nghĩacảm xúc tiếc nuối, nhớ thương về những kỷ niệm, những điều đã qua. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc sâu sắc về quá khứ, có thể những kỷ niệm vui, buồn hoặc những điều người ta đã trải qua giờ đây chỉ còn lại trong ký ức.

Cách sử dụng:
  1. Cảm hoài trong thơ ca: Từ "cảm hoài" thường xuất hiện trong thơ ca, thể hiện nỗi nhớ sự tưởng niệm. dụ:

    • "Bài thơ 'Cảm hoài' của tác giả XX nói về nỗi nhớ quê hương những kỷ niệm đẹp thời thơ ấu."
  2. Cảm hoài trong cuộc sống hàng ngày: Có thể sử dụng trong các câu nói hàng ngày:

    • "Mỗi lần nhìn lại album ảnh , tôi lại cảm hoài về những ngày tháng đã qua."
  3. Cảm hoài khi nhắc đến những người đã mất: Khi nói về những người đã ra đi, cảm xúc này càng trở nên sâu sắc hơn:

    • "Tôi luôn cảm hoài về ông bà của mình, những người đã dạy tôi nhiều bài học quý giá."
Các biến thể từ liên quan:
  • Cảm: Có nghĩacảm nhận, cảm xúc.
  • Hoài: Thường được hiểu mãi mãi, lâu dài, hay nhớ về một điều đó.
Từ đồng nghĩa:
  • "Nhớ tiếc": Cũng có nghĩatiếc nuối nhớ về những điều đã qua.
  • "Tưởng nhớ": Dùng để chỉ hành động nhớ về một ai đó hay một điều đó trong quá khứ.
dụ nâng cao:
  • Trong văn học, "cảm hoài" không chỉ đơn thuần nỗi nhớ còn mang ý nghĩa triết lý về thời gian sự biến đổi của cuộc sống.
  1. đg. (). Nhớ tiếc với lòng thương cảm. Nỗi cảm hoài. Bài thơ cảm hoài.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cảm hoài"